Việt
nói rõ thêm
nói trưdc
nói lầm
nói nhầm
nói lẫn
nói lộn
nói nhíu
nói lô miệng.
Đức
danebenreden
danebenreden /vi/
nói rõ thêm, nói trưdc, nói lầm, nói nhầm, nói lẫn, nói lộn, nói nhíu, nói lô miệng.