Zungenschlag /m -(e)s, -schlage:/
m -(e)s, -schlage: ein falscher Zungen schlag [điều] nói lầm, nói nhịu, nói lộn; lô miệng; Zungen
Lapsus linguae /m =, =/
diều] nói lầm, nói nhịu, nói lộn, lõ miệng.
danebenreden /vi/
nói rõ thêm, nói trưdc, nói lầm, nói nhầm, nói lẫn, nói lộn, nói nhíu, nói lô miệng.