Việt
ein falscher ~ schlag nói lầm
nói nhịu
nói lộn
sự búng lưỡi
sự thổi lụyến láy
giọng
âm sắc
cách nói
cách diễn đạt
Đức
Zungenschlag
ein falscher Zungen schlag
[điều] nói lầm, nói nhịu, nói lộn; lô miệng; ~
Zungenschlag /der/
sự búng lưỡi;
(Musik) sự thổi lụyến láy;
(seltener) giọng; âm sắc (Akzent);
cách nói; cách diễn đạt (Redeweise, Sprache);
Zungenschlag /m -(e)s, -schlage:/
m -(e)s, -schlage: ein falscher Zungen schlag [điều] nói lầm, nói nhịu, nói lộn; lô miệng; Zungen