Việt
ein falscher ~ schlag nói lầm
nói nhịu
nói lộn
nói lầm
lõ miệng.
Đức
Zungenschlag
Lapsus linguae
ein falscher Zungen schlag
[điều] nói lầm, nói nhịu, nói lộn; lô miệng; ~
Zungenschlag /m -(e)s, -schlage:/
m -(e)s, -schlage: ein falscher Zungen schlag [điều] nói lầm, nói nhịu, nói lộn; lô miệng; Zungen
Lapsus linguae /m =, =/
diều] nói lầm, nói nhịu, nói lộn, lõ miệng.