Việt
làm rối tung
làm rôì bù
làm lộn xộn
làm rối loạn
Đức
verwirren
die Fäden verwirren
lăm rối những sợi chỉ.
verwirren /(sw. V.; hat)/
làm rối tung; làm rôì bù; làm lộn xộn; làm rối loạn;
lăm rối những sợi chỉ. : die Fäden verwirren