verstoren /(sw. V.; hat)/
làm lúng túng;
làm bối rối;
làm luông cuông;
bạn đã làm hắn luống cuống : du hast ihn verstört đưa mắt nhìn quanh bối rối. : verstört um sich blicken
umwerfen /(st. V.; hat)/
(ugs ) làm mất bình tĩnh;
làm bối rối;
làm sửng sốt;
tin tức ấy khiến bà ta choáng váng : die Nachricht hat sie umgeworfen điều đó có thể đánh gục ngay cả người mạnh mẽ nhắt! : das wirft selbst den stärksten Mann um!
verbiestern /[feor’brstom] (sw. V.; hat)/
(landsch ) làm bối rối;
làm hoang mang;
làm lúng túng;
làm ngơ ngác;
sự kiện khủng khiếp ấy đã khiến đứa trẻ rất hoang mang. : das schre ckliche Erlebnis hatte das Kind ganz ver biestert
verwirren /(sw. V.; hat)/
làm rối trí;
làm bối rối;
làm nhầm lẫn;
làm quẫn trí;
câu hỏi đã làm hắn bối rối : die Frage hat ihn verwirrt sự hiện diện của anh ta làm nàng bối rối. : seine Gegenwart verwirrt sie