sinnverwandt /(Adj.) (Sprachw.) -* synonym, sinn.ver.wir.rend (Adj.) (geh.)/
làm kinh ngạc;
làm sửng sốt;
shocking /['Jokự)] (indekl. Adj.)/
gây bất ngờ;
làm sửng sốt (schockierend);
konsternieren /[konster'ni:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
làm bối rốì;
làm sửng sốt;
làm rụng rời;
verblüffen /[fear'blYfan] (sw. V.; hat)/
làm sửng sốt;
làm ngạc nhiên;
làm thất kinh;
không để bị bất ngờ : sich nicht verblüffen lassen nó làm thầy giáo ngạc nhién bởi những câu hỏi thông minh của mình. : er verblüffte seine Lehrer durch kluge Fragen
stupend /[ft... , st...] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
làm sững sờ;
làm sửng sốt;
làm kinh ngạc (verblüffend);
befremden /[bo'fremdan] (sw. V.; hat)/
làm ngạc nhiên;
làm sửng sốt;
làm kinh ngạc (verwundern);
những lời nói của hắn làm tôi kinh ngạc : seine Worte befrem deten mich thoạt đầu tôi hơi ngạc nhiên vì thái độ của anh ta. : ich war von seinem Ver halten zunächst etwas befremdet
frappieren /[fra'püron] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
làm kinh ngạc;
làm sửng sốt;
làm ngạc nhiên;
chuyện ấy luôn làm tôi ngạc nhiên. : das frappierte mich immer wieder
erstaunen /(sw. V.)/
(hat) làm ngạc nhiên;
làm sửng sốt;
làm kinh ngạc;
thái độ của cô ta khiến mình rất ngạc nhiên. : ihr Verhal ten hat mich sehr erstaunt
uberraschen /(sw. V.; hat)/
làm kinh ngạc;
làm ngạc nhiên;
làm sửng sốt;
chúng tôi ngạc nhiên vỉ sự đón tiếp nồng nhiệt : wir waren über den herzlichen Empfang über rascht ông ấy nhìn lên với vẻ ngạc nhiên khi nghe những lời này. : diesen Worten hob er überrascht den Kopf
umwerfen /(st. V.; hat)/
(ugs ) làm mất bình tĩnh;
làm bối rối;
làm sửng sốt;
tin tức ấy khiến bà ta choáng váng : die Nachricht hat sie umgeworfen điều đó có thể đánh gục ngay cả người mạnh mẽ nhắt! : das wirft selbst den stärksten Mann um!
verblüffend /(Adj.)/
làm ngạc nhiên;
làm sửng sốt;
làm kinh ngạc Ver blüfft heit;
die;
: - -* Verblüffung.
niederschmettern /(sw. V.; hat)/
làm kinh ngạc;
làm choáng váng;
làm bàng hoàng;
làm sửng sốt;
tin tức ấy khiển ông ta choáng váng. : die Nachricht schmettert ihn nieder
treffen /gặp phải điều gì; auf Wider stand treffen/
(hat) làm sửng sốt;
làm chấn dộng;
làm bàng hoàng;
làm đau đớn;
(nghĩa bóng) giáng trúng một đòn (verletzen, erschüt tern);
tin về cái chết khiển ông ấy vô cùng đau đớn : die Todesnachricht hat ihn furchtbar getroffen chạm đến lòng kiêu hãnh của cá. : jmdn. in seinem Stolz treffen