TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niederschmettern

đánh ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh gục ai một cách tàn nhẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm kinh ngạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm choáng váng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bàng hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sửng sốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

niederschmettern

niederschmettern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Nachricht schmettert ihn nieder

tin tức ấy khiển ông ta choáng váng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederschmettern /(sw. V.; hat)/

đánh ngã; đánh gục ai một cách tàn nhẫn;

niederschmettern /(sw. V.; hat)/

làm kinh ngạc; làm choáng váng; làm bàng hoàng; làm sửng sốt;

die Nachricht schmettert ihn nieder : tin tức ấy khiển ông ta choáng váng.