Việt
đánh ngã
đánh gục ai một cách tàn nhẫn
làm kinh ngạc
làm choáng váng
làm bàng hoàng
làm sửng sốt
Đức
niederschmettern
die Nachricht schmettert ihn nieder
tin tức ấy khiển ông ta choáng váng.
niederschmettern /(sw. V.; hat)/
đánh ngã; đánh gục ai một cách tàn nhẫn;
làm kinh ngạc; làm choáng váng; làm bàng hoàng; làm sửng sốt;
die Nachricht schmettert ihn nieder : tin tức ấy khiển ông ta choáng váng.