herunterhauen /(impf háute, pari II gehauen) vt/
(impf háute, pari II gehauen) đánh ngã, quật nhào, xô ngã; đánh, đấm, đập, thụi, ục, nện; j-m eins herunter hauen vả (tát, bóp) ai; -
niederstoßen /I vt/
1. đánh ngã, đánh qụi; 2. giét chét, đâm chét; II vi (s) rơi nhanh, tụt nhanh; -
herunterschlagen /vt/
1. đập rơi, ném rơi, đánh ngã, bắn rơi; hạ; 2. buông [hạ] xuống (óng tay áo...); herunter
limwerfen /vt/
1. đánh ngã, quật nhào, xô ngã, vật ngã; 2. quàng, choàng, trùm; (nghĩa bóng) huênh hoang.
umfahren /vt/
tông vào, va phải, húc vào, đụng phải, đánh ngã (ai), xô ngã (ai), làm ngã lộn nhào.