umhauen /(unr. V.)/
(haute/(geh :) hieb um;
hat umgehauen) đẵn cây;
đốn cây;
đốn hạ;
umhauen /(unr. V.)/
(haute um, hat umgehauen) (ugs ) quật ngã;
đánh ngã;
umhauen /(unr. V.)/
(từ lóng) (haute um, hat umgehauen/(landsch :) umgehaut) làm gục xuống;
làm không đứng vững;
drei Gläser Schnaps hauen ihn einfach um : chỉ cần ba ly rượu cũng đủ hạ gục hắn.