TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umhauen

hieb um

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hat umgehauen đẵn cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đốn cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đốn hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quật ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umgehaut làm gục xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm không đứng vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

umhauen

umhauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drei Gläser Schnaps hauen ihn einfach um

chỉ cần ba ly rượu cũng đủ hạ gục hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umhauen /(unr. V.)/

(haute/(geh :) hieb um; hat umgehauen) đẵn cây; đốn cây; đốn hạ;

umhauen /(unr. V.)/

(haute um, hat umgehauen) (ugs ) quật ngã; đánh ngã;

umhauen /(unr. V.)/

(từ lóng) (haute um, hat umgehauen/(landsch :) umgehaut) làm gục xuống; làm không đứng vững;

drei Gläser Schnaps hauen ihn einfach um : chỉ cần ba ly rượu cũng đủ hạ gục hắn.