Việt
umgehaut làm gục xuống
làm không đứng vững
Đức
umhauen
drei Gläser Schnaps hauen ihn einfach um
chỉ cần ba ly rượu cũng đủ hạ gục hắn.
umhauen /(unr. V.)/
(từ lóng) (haute um, hat umgehauen/(landsch :) umgehaut) làm gục xuống; làm không đứng vững;
chỉ cần ba ly rượu cũng đủ hạ gục hắn. : drei Gläser Schnaps hauen ihn einfach um