Việt
đập rơi
ném rơi
đánh ngã
bắn rơi
buông xuống
Đức
herunterschlagen
herunterschlagen /vt/
1. đập rơi, ném rơi, đánh ngã, bắn rơi; hạ; 2. buông [hạ] xuống (óng tay áo...); herunter