Việt
bắn rơi
hạ
bắn rứt
bắn hạ
bắn phá
đập vỡ
lấy ... ra
đập rơi
ném rơi
đánh ngã
buông xuống
Anh
knock down
Đức
herunterholen
abschießen
herunterschlagen
ein Flugzeug abschießen
bắn rai một máy bay
sein Flugzeug ist abgeschossen worden
máy bay của hắn đã bị bắn rơi.
herunterholen /vt/
1. lấy [rút, móc]... ra; 2. hạ, bắn rơi (máy bay);
herunterschlagen /vt/
1. đập rơi, ném rơi, đánh ngã, bắn rơi; hạ; 2. buông [hạ] xuống (óng tay áo...); herunter
đập vỡ, bắn rơi
herunterholen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) hạ; bắn rơi (máy bay);
abschießen /(st. V.; hat)/
bắn rơi; bắn rứt; bắn hạ; bắn phá;
bắn rai một máy bay : ein Flugzeug abschießen máy bay của hắn đã bị bắn rơi. : sein Flugzeug ist abgeschossen worden