Việt
hạ
bắn rơi
lấy ... ra
lấy xuống
đem xuông
mang xuống
Đức
herunterholen
herunterholen /(sw. V.; hat)/
lấy xuống; đem xuông; mang xuống;
(ugs ) hạ; bắn rơi (máy bay);
herunterholen /vt/
1. lấy [rút, móc]... ra; 2. hạ, bắn rơi (máy bay);