Beschüß /m -sses, -Schüsse/
sự] bắn, bắn phá, xạ kích; unter Beschüß nehmen [legen] bắn, bắn phá, nã súng, xạ kích.
beschießen /vt/
bắn, bắn phá, xạ kích, nã súng; beschossen werden bị bắn.
Bombardierung /f =, -en/
sự, trận cuộc, vụ] ném bom, oanh tạc, oanh kích, bắn phá, đanh phá.
befeuern /vt/
1. bắn, bắn phá, xạ kích, bắn súng; 2. chiếu sáng (rọi sáng) bằng ngọn lủa.
Bestreichung /í =, -en/
1. [sự] bôi, phét, phiết, xoa, tô, quệt, trát; 2. [sự] sơn, tô màu; 3. [sự] tiếp xúc, va chạm; 4. (vật lý) [sự] từ hóa, nạp từ, nhiễm từ; 5. [sự] bắn phá, oanh kích.
bestreichen /vt(m/
vt(mit D) 1. bôi, phết, phiét, xoa, tô, quệt, trát; 2. tô, bôi, sơn, tô màu, quét sơn; 3. đưa.... lướt qua, vuốt, chạm [tdij, đụng [tói]; 4. bắn, bắn phá, xạ kích, nã súng; bestrichener Raum phạm vi bị oanh tạc.