Việt
bôi
phét
phiết
xoa
tô
quệt
trát
sơn
tô màu
tiếp xúc
va chạm
từ hóa
nạp từ
nhiễm từ
bắn phá
oanh kích.
Đức
Bestreichung
Bestreichung /í =, -en/
1. [sự] bôi, phét, phiết, xoa, tô, quệt, trát; 2. [sự] sơn, tô màu; 3. [sự] tiếp xúc, va chạm; 4. (vật lý) [sự] từ hóa, nạp từ, nhiễm từ; 5. [sự] bắn phá, oanh kích.