belegen /(sw. V.; hat)/
trải lên;
đặt lên;
che;
phủ;
bọc;
bao bọc;
das Parkett mit einem Teppich belegen : trải lèn sàn gô một tấm thảm.
belegen /(sw. V.; hat)/
(Milit ) bắn phá;
ném bom;
oanh tạc (beschießen);
eine Stellung mit Granaten belegen : bắn tạc đạn vào một cứ điểm eine Stadt mit einem Bombentep pich belegen : ném bom rải thảm một thành phố.
belegen /(sw. V.; hat)/
lát;
trải;
phủ lên;
den Fußboden mit Fliesen belegen : lát nền nhà bằng gạch vuông Brote mit Wurst belegen : kẹp bánh mì với xúc xích belegte Brötchen : bánh mì cặp thịt eine belegte Stimme : một giọng nói khàn khàn.
belegen /(sw. V.; hat)/
chiếm chỗ;
choán chỗ;
giữ chỗ;
đặt chỗ (reservieren);
einen Platz belegen : giữ một chỗ (Hochschulw.) Vorlesungen belegen : đăng ký nghe các bài giăng.
belegen /(sw. V.; hat)/
(Sport) đạt được (vị trí, thành tích);
đạt thứ hạng (erreichen);
die Norweger belegten die Plätze 2 und 3 : các vận động viên Na Uy đã chiếm được thứ hạng 2 và hạng
belegen /(sw. V.; hat)/
choán;
lưu trú;
hạ trại;
das Hotel ist voll belegt : khách sạn này đã đầy kín khách die Telefon leitung ist belegt : đường dây điện thoại đang bận.
belegen /(sw. V.; hat)/
buộc;
ra qui định;
áp đặt (bedenken, auferlegen);
Importwaren mit hohem Zoll belegen : áp đặt mức thuế cao dối với hàng hóa nhập khẩu er wurde mit einer hohen Strafe belegt : hắn đã lãnh mức phạt nặng nề.
belegen /(sw. V.; hat)/
trình giấy tờ chứng thực;
sự chứng nhận (nachweisen, beweisen);
seine Ausgaben mit/durch Quittungen belegen : chứng minh các khoản chi bằng hóa đan etw. durch Beispiele belegen : dẫn chứng cho điều gỉ bằng các ví dụ das ist urkundlich belegt : cái đó đã được chứng thực.
belegen /(sw. V.; hat)/
(Seemannsspr ) cột dây thừng;
ein Boot belegen : cột chặt thuyền lại. 1
belegen /(sw. V.; hat)/
(Jägerspr ) (thú) giao phối;
giao cấu (decken, begatten);