Attestierung /die; -, -en/
sự chứng nhận;
sự chứng thực;
Bestätigung /die; -; -en/
sự chứng nhận;
sự xác nhận (Beglaubigung);
Testat /[tes'ta-.t], das; -[e]s, -e/
sự chứng nhận;
sự xác nhận (Bescheinigung, Beglau bigung);
belegen /(sw. V.; hat)/
trình giấy tờ chứng thực;
sự chứng nhận (nachweisen, beweisen);
chứng minh các khoản chi bằng hóa đan : seine Ausgaben mit/durch Quittungen belegen dẫn chứng cho điều gỉ bằng các ví dụ : etw. durch Beispiele belegen cái đó đã được chứng thực. : das ist urkundlich belegt
Ve /ri.fi. ka.ti.on, die; -, -en (bildungsspr.)/
sự chứng nhận;
sự nhận thực;
sự thị thực;
Bescheinigung /die; -, -en/
(o Pl ) sự chứng nhận;
sự chứng thực;
sự xác nhận (Beglaubigung, Bestätigung);
Besiegelung,Besieglung /die; -, -en/
sự đóng dấu;
sự chứng nhận;
sự xác nhận;
Beglaubigung /die; -en/
sự chứng nhận;
sự chứng thực;
dấu chứng thực (Bescheinigung, Bestätigung, Stempel);
Bezeugung /die; -, -en/
sự chứng nhận;
sự chứng minh;
sự xác nhận;
sự chứng thực;
Bejahung /die; -, -en/
sự xác nhận;
sự chứng thực;
sự chứng nhận;
sự đồng ý (die Zustimmung);
Erhärtung /die; -, -en/
sự xác nhận;
sự chứng nhận;
sự nhận thực;
sự củng cô' ;