Việt
xáx nhận
chúng thực
chứng nhận
nhận thực
sự nói “có”
sự nói đồng ý
sự xác nhận
sự chứng thực
sự chứng nhận
sự đồng ý
Đức
Bejahung
Bejahung /die; -, -en/
sự nói “có”; sự nói đồng ý;
sự xác nhận; sự chứng thực; sự chứng nhận; sự đồng ý (die Zustimmung);
Bejahung /f =, -en/
sự] xáx nhận, chúng thực, chứng nhận, nhận thực; [sự] đồng ý, chấp nhận, thuận tình