Bestätigung /die; -; -en/
sự chứng nhận;
sự xác nhận (Beglaubigung);
Testat /[tes'ta-.t], das; -[e]s, -e/
sự chứng nhận;
sự xác nhận (Bescheinigung, Beglau bigung);
Bewahrheitung /die; -/
sự xác nhận;
sự chứng tỏ là đúng;
Bekräf /.ti.gung, die; -, -en/
sự xác nhận;
sự khẳng định;
sự nhấn mạnh;
Bescheinigung /die; -, -en/
(o Pl ) sự chứng nhận;
sự chứng thực;
sự xác nhận (Beglaubigung, Bestätigung);
Besiegelung,Besieglung /die; -, -en/
sự đóng dấu;
sự chứng nhận;
sự xác nhận;
Beteuerung /die; -, -en/
sự cam đoan;
sự khẳng định;
sự xác nhận;
Affirmation /[afirma’tsiom], die; -, -en (bes. Logik)/
sự khẳng định;
sự xác nhận;
sự quả quyết (Bejahung, Versicherung);
Vidimation /die; -en (bildungsspr. veral tet)/
sự thị thực;
sự phê nhận;
sự chứng thực;
sự xác nhận (Beglaubigung);
Bezeugung /die; -, -en/
sự chứng nhận;
sự chứng minh;
sự xác nhận;
sự chứng thực;
Bejahung /die; -, -en/
sự xác nhận;
sự chứng thực;
sự chứng nhận;
sự đồng ý (die Zustimmung);
Bekenntnis /das; -ses, -se/
sự công nhận;
sự thừa nhận;
sự xác nhận;
lời thú nhận (Beichte, Geständnis);
sự thú nhận tội lỗi. : das Bekennt nis seiner Sünden
Erhärtung /die; -, -en/
sự xác nhận;
sự chứng nhận;
sự nhận thực;
sự củng cô' ;
Assertion /die; -en (Philos.)/
sự xác nhận;
sự khẳng định;
sự quả quyết;
điều xác nhận;
điều khẳng định (feststellende Behauptung, Versicherung);