Attestierung /die; -, -en/
sự chứng nhận;
sự chứng thực;
Legalisation /die; -, -en (Rechtsspr.)/
sự thị thực;
sự chứng thực;
Legalisierung /die; -, -en/
(Rechtsspr ) sự thị thực;
sự chứng thực;
Bescheinigung /die; -, -en/
(o Pl ) sự chứng nhận;
sự chứng thực;
sự xác nhận (Beglaubigung, Bestätigung);
Beglaubigung /die; -en/
sự chứng nhận;
sự chứng thực;
dấu chứng thực (Bescheinigung, Bestätigung, Stempel);
Indossierung /die; -, -en (Bankw.)/
sự ký hậu;
sự ký nhượng;
sự bôi thự (hối phiếu);
sự chứng thực (sau séc);
Vidimation /die; -en (bildungsspr. veral tet)/
sự thị thực;
sự phê nhận;
sự chứng thực;
sự xác nhận (Beglaubigung);
Bezeugung /die; -, -en/
sự chứng nhận;
sự chứng minh;
sự xác nhận;
sự chứng thực;
Bejahung /die; -, -en/
sự xác nhận;
sự chứng thực;
sự chứng nhận;
sự đồng ý (die Zustimmung);
Beurkundung /die; -, -en/
sự cấp giấy chứng nhận;
sự cấp giấy chứng thực;
sự chứng thực;