Việt
sự chứng thực
chứng chỉ
sự chúng nhận
sự ủy nhiệm
sự bổ nhiệm.
sự chứng nhận
dấu chứng thực
sự ủy nhiệm toàn quyền
Anh
certificate
notarization
Đức
Beglaubigung
Notariat
Registrierung
Pháp
notarisation
notorisation
Beglaubigung,Notariat,Registrierung /IT-TECH/
[DE] Beglaubigung; Notariat; Registrierung
[EN] notarization
[FR] notarisation; notorisation
Beglaubigung /die; -en/
sự chứng nhận; sự chứng thực; dấu chứng thực (Bescheinigung, Bestätigung, Stempel);
sự ủy nhiệm toàn quyền (Akkreditierung, Legalisierung);
Beglaubigung /í =, -en/
1. sự chúng nhận, sự chứng thực; 2. sự ủy nhiệm, sự bổ nhiệm.
Beglaubigung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] certificate
[VI] chứng chỉ