Beglaubigung /die; -en/
sự ủy nhiệm toàn quyền (Akkreditierung, Legalisierung);
Autorisation /[autoriza'tsio:n], diẹ; -en (bildungsspr.)/
sự cho quyền;
sự ủy nhiệm toàn quyền (Ermächtigung, Vollmacht);
Vollmacht /die; -, -en/
sự ủy nhiệm toàn quyền;
quyền được ủy nhiệm;
giao cho ai toàn quyền trong việc gì : jmdm. die Vollmacht für/zu etw. geben, erteilen có toàn quyền làm việc gì : [die] Vollmacht haben etw. zu tun i. V., I. V.): theo sự ủy quyền của.... : In Vollmacht (Abk.
Bevollmachtigung /die; -, -en/
sự giao toàn quyền;
sự ủy nhiệm toàn quyền;