Vollmacht /die; -, -en/
sự ủy nhiệm toàn quyền;
quyền được ủy nhiệm;
jmdm. die Vollmacht für/zu etw. geben, erteilen : giao cho ai toàn quyền trong việc gì [die] Vollmacht haben etw. zu tun : có toàn quyền làm việc gì In Vollmacht (Abk. : i. V., I. V.): theo sự ủy quyền của....
Vollmacht /die; -, -en/
giấy ủy quyền;
giấy ủy nhiệm toàn quyền;
jmdm. eine Vollmacht ausstellen : viết giấy ủy quyền cho ai.