Việt
Sự uỷ quyền
sự được phép
Anh
Delegation
authorization
Đức
Vollmacht
Vollmacht /f/S_CHẾ/
[EN] authorization
[VI] sự uỷ quyền, sự được phép
[VI] (n) Sự uỷ quyền
[EN] or ~ of authority. (i.e. the transfer of government decision-making and administrative authority to semi-independent local units who may still be legally accountable to the central government).