TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự uỷ quyền

Sự uỷ quyền

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự được phép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự uỷ quyền

Delegation

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

authorization

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự uỷ quyền

Vollmacht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vollmacht /f/S_CHẾ/

[EN] authorization

[VI] sự uỷ quyền, sự được phép

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Delegation

[VI] (n) Sự uỷ quyền

[EN] or ~ of authority. (i.e. the transfer of government decision-making and administrative authority to semi-independent local units who may still be legally accountable to the central government).