TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

authority

quyền

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quyền hành

 
Từ điển phân tích kinh tế

quyền uy

 
Từ điển phân tích kinh tế

cơ quan thẩm quyền

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

1. Quyền uy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

uy tín 2. Quyền lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền bính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền hạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức quyền 3. authorities: nhà đương cục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính quyền.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tài liệu làm căn cứ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ quan uỷ quyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mức chịu trách nhiệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Uy quyền.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Cơ quan

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Văn phòng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chính quyền

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hòa giải

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

authority

authority

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

accountability

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

responsibility

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

public construction board

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

agency

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

office

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

power

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

placement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

contact

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

communication

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
authority :

authority :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

authority

Behörde

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

berechtigte Stelle

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Vollmacht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verantwortung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bauamt

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Agentur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Amt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Autorität

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Vermittlung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

authority

Agence

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bureau

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Autorité

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Médiation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

agency,office,authority

[DE] Agentur

[EN] agency, office, authority

[FR] Agence

[VI] Cơ quan

agency,office,authority

[DE] Amt

[EN] agency, office, authority

[FR] Bureau

[VI] Văn phòng

authority,power,agency

[DE] Autorität

[EN] authority, power, agency

[FR] Autorité

[VI] Chính quyền

agency,office,authority

[DE] Behörde

[EN] agency, office, authority

[FR] Autorité

[VI] Chính quyền

placement,contact,communication,agency,office,authority

[DE] Vermittlung

[EN] placement, contact, communication, agency, office, authority

[FR] Médiation

[VI] Hòa giải

Lexikon xây dựng Anh-Đức

public construction board,authority

public construction board, authority

Bauamt

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Authority

Uy quyền.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vollmacht /f/CH_LƯỢNG/

[EN] authority

[VI] tài liệu làm căn cứ

Behörde /f/S_CHẾ/

[EN] authority

[VI] cơ quan uỷ quyền

Verantwortung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] accountability, authority, responsibility

[VI] mức chịu trách nhiệm

Từ điển pháp luật Anh-Việt

authority :

quyền lực, uy lực, chính quyền, nhà chức trách [L] authority of father - phụ quyền [HC] public authority - công quyền (quyền lực Nhà nước) - port of London Authority - lãnh đạo cảng Luân Đòn - Tennessee Valley Authority - quyền quàn lý tự trị cùa Tennessee Valley - the authorities - cơ quan quàn trị, nhà cầm quyến hành chánh. - the health authorities - sờ vệ sinh - the police authorities - cảnh sát.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

authority

1. Quyền uy, uy tín 2. Quyền lực, quyền bính, quyền năng, quyền hạn, chức quyền 3. authorities: nhà đương cục, chính quyền.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Behörde

authority

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

berechtigte Stelle

[EN] authority

[VI] cơ quan thẩm quyền

Từ điển phân tích kinh tế

authority

quyền hành, quyền uy

Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt

Authority

Cơ quan quản lý Một co quan hay tổ chức công quyền có chức năng quản lý, ban hành và thực hiện thể lệ.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

authority

quyền (sử dụng, truy cập)