TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

agentur

Cơ quan

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinh sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại lý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại lý thương mại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn phòng đại diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Nachrichtenagentur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

agentur

agency

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

office

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

authority

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

agentur

Agentur

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

agentur

Agence

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Agentur /[agen'tu:r], die; -, -en/

(bes Wirtsch ) đại lý thương mại; văn phòng đại diện;

Agentur /[agen'tu:r], die; -, -en/

dạng ngắn gọn của danh từ Nachrichtenagentur (hãng thông tấn báo chí);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Agentur /f =, -en/

1. [cơ quan] trinh sát, tình báo; 2. cơ quan, chi nhánh, đại lý; hãng thông tấn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Agentur /IT-TECH/

[DE] Agentur

[EN] agency

[FR] agence

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Agentur

[DE] Agentur

[EN] agency, office, authority

[FR] Agence

[VI] Cơ quan

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Agentur

agency