Việt
Cơ quan
trinh sát
tình báo
chi nhánh
đại lý
đại lý thương mại
văn phòng đại diện
dạng ngắn gọn của danh từ Nachrichtenagentur
Anh
agency
office
authority
Đức
Agentur
Pháp
Agence
Agentur /[agen'tu:r], die; -, -en/
(bes Wirtsch ) đại lý thương mại; văn phòng đại diện;
dạng ngắn gọn của danh từ Nachrichtenagentur (hãng thông tấn báo chí);
Agentur /f =, -en/
1. [cơ quan] trinh sát, tình báo; 2. cơ quan, chi nhánh, đại lý; hãng thông tấn.
Agentur /IT-TECH/
[DE] Agentur
[EN] agency
[FR] agence
[EN] agency, office, authority
[FR] Agence
[VI] Cơ quan