TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

văn phòng đại diện

Văn phòng đại diện

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại lý thương mại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ quan đại diện thương mại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

văn phòng đại diện

Representative office

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

REPRESENTATIVE OFFICES

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Đức

văn phòng đại diện

Repräsentanz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Agentur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vertretung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Repräsentanz /[reprezen'tants], die; -en/

(Wirtsch ) văn phòng đại diện;

Agentur /[agen'tu:r], die; -, -en/

(bes Wirtsch ) đại lý thương mại; văn phòng đại diện;

Vertretung /die; -, -en/

văn phòng đại diện; cơ quan đại diện thương mại;

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

REPRESENTATIVE OFFICES

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Representative office

Văn phòng đại diện