TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ quan

cơ quan

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tổ chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nhiệm vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

văn phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giọng nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ quan ấn loát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ quan .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệm sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội liên hiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl việc sắm sửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinh sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại lý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiệp vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phường hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban phụ trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban cán sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể chế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công sổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên môn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm vi hoạt động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trụ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trường học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trụ sở làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi công tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiệm sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công thự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tòa nhà dùng làm trụ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Cơ thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh vật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyến

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

thể chế

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự phục vụ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cộng cụ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đơn vị chịu trách nhiệm thực hiện chương trình của Chính phủ

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

sở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phòng hành chính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chức vụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
cơ quan

cơ quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổng sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệm sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công ti

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xí nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doanh nghiệp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cơ quan hành chính

cơ quan hành chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệm sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng nha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cơ quan

Organ

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

institution

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

agency

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

office

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 agency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

authority

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dicastery

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

organism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Gland

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

organization

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

service

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Agency responsible for delivering the Government's program

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

cơ quan

Organ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Institution

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anstalt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Amt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Agentur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Organisation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einrichtung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Behörde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dienstenthebungfach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Amtsstelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gremium

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Körperschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ressort

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

institutionell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staatsgewalt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Amtskanzlei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Behorde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AnStatt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dienststelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Amtssitz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cơ quan

Etablissement

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cơ quan hành chính

Behörde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

cơ quan

Agence

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die richter liche Staatsgewalt

quyền tư pháp

die gesetz gebende Staatsgewalt

quyền lập pháp

die vollziehende Staatsgewalt

quyền hành pháp.

die inneren Organe

các ca quan nội tạng

ein Organ verpflan zen

ghép một ca quan

ein Organ für etw. haben

nhạy cảm với điều gì.

eine politische Organisation

một tổ chức chinh trị.

Amt fiir Denkmalpflege

cơ quan đảm nhiệm việc bảo dưỡng các tượng đài-, Auswärtiges Amt: Bộ Ngoại giao (Abk.: AA)

von Amt wegen

cụm từ này có hai nghĩa: (a) theo chức trách, theo nhiệm vụ, thuộc công vụ

(b) vì lý do nghề nghiệp.

die Behörde befindet sich in der Dantestraße

trụ sở chính quyền nằm trên (đường) Dantestraße.

das Amt betreten

bước vào trụ sở.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die inneren Organ e

các cơ quan nội tạng; 2. giọng nói, tiếng nói; 3. cơ quan ấn loát;

ein Gremium uon Fachleuten

một hội đồng chuyên gia.

führende [leitende] Körperschaft en

các cơ quan lãnh đạo.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

office

cơ quan, sở, văn phòng, phòng hành chính, nhiệm vụ, chức vụ,

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Cơ quan,đơn vị chịu trách nhiệm thực hiện chương trình của Chính phủ

Cơ quan, đơn vị chịu trách nhiệm thực hiện chương trình của Chính phủ

Agency responsible for delivering the Government' s program

Từ điển toán học Anh-Việt

service

sự phục vụ, cơ quan, cộng cụ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Organ /nt/HOÁ/

[EN] organ

[VI] bộ phận, cơ quan

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

institution

Cơ quan, thể chế

(a) Các tổ chức hay cơ quan hoạt động trong cả hai khu vực công cộng và tư nhân. (b) Các cơ chế, luật lệ và phong tục nhờ đó mọi người và các tổ chức tác động lẫn nhau (ví dụ: “các luật chơi”). Ví dụ về những bộ luật (luật hình sự), sở hữu đất (các quyền về tài sản) và phạm vi hoạt động của các thị trường trong thực tế (“thị trường” là một tổ chức). Vai trò của các tổ chức/thể chế là làm giảm tình trạng không rõ ràng bằng cách thiết lập một cấu trúc vững chắc đối với những mối quan hệ của con người. Những tổ chức có thể là chính thức (ví dụ: một cơ quan chính phủ) hay không chính thức (ví dụ: những tục lệ lưu truyền trong xã hội và các quy tắc ứng xử).

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

organization

Tổ chức, cơ quan

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Institution

(n) tổ chức, cơ quan

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Gland

tuyến, cơ quan

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dicastery

Cơ quan, bộ (giáo triều Rôma, x. congregation)

organism

Cơ thể, sinh vật, cơ quan, tổ chức

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Organ /[or’gam], das; -s, -e/

(PI selten) (bildungsspr ) cơ quan (báo chí);

Organ /[or’gam], das; -s, -e/

(bildungsspr ) cơ quan (nhà nước);

institutionell /[institutsio'nel] (Ấdj.) (bildungsspr.)/

(thuộc) cơ quan; tổ chức;

Staatsgewalt /die/

(PI selten) cơ quan; bộ máy (trong một phạm vi);

quyền tư pháp : die richter liche Staatsgewalt quyền lập pháp : die gesetz gebende Staatsgewalt quyền hành pháp. : die vollziehende Staatsgewalt

Organ /[or’gam], das; -s, -e/

cơ quan; bộ phận (trong cơ thể);

các ca quan nội tạng : die inneren Organe ghép một ca quan : ein Organ verpflan zen nhạy cảm với điều gì. : ein Organ für etw. haben

Organisation /[orgamza'tsiom], die; -, -en/

tổ chức; cơ quan;

một tổ chức chinh trị. : eine politische Organisation

Amt /[amt], das; -[e]s, Ämter/

cơ quan; trụ sở (Behörde, Dienststelle);

cơ quan đảm nhiệm việc bảo dưỡng các tượng đài-, Auswärtiges Amt: Bộ Ngoại giao (Abk.: AA) : Amt fiir Denkmalpflege cụm từ này có hai nghĩa: (a) theo chức trách, theo nhiệm vụ, thuộc công vụ : von Amt wegen : (b) vì lý do nghề nghiệp.

Amtskanzlei /die (ổsteư.)/

văn phòng; cơ quan;

Behorde /[bo'h0:rdo], die; -, -n/

trụ sở; cơ quan; công sở (Amtssitz, Amtsgebäude);

trụ sở chính quyền nằm trên (đường) Dantestraße. : die Behörde befindet sich in der Dantestraße

Amt /[amt], das; -[e]s, Ämter/

trụ sở; cơ quan; văn phòng (của nhà nước);

bước vào trụ sở. : das Amt betreten

AnStatt /[’anjtalt], die; -, -en/

cơ quan; công sở; trụ sở; viện; trường học;

Dienststelle /die/

trụ sở làm việc; nơi công tác; nơi làm việc; cơ quan (Amt, Dienstbehörde);

Institution /[institu'tsio:n], die; -, -en/

cơ quan; công sở; nhiệm sở; cơ sở; tổ chức; định chế;

Amtssitz /der/

cơ quan; trụ sở; công sở; công thự; tòa nhà dùng làm trụ sở (Dienstgebäude);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dienstenthebungfach /n -(e)s/

cơ quan [ngang bộ), tổng nha, tổng cục; [loại, kiểu] phục vụ.

Organ /n -s, -e/

1. (giải phẫu) cơ quan; die inneren Organ e các cơ quan nội tạng; 2. giọng nói, tiếng nói; 3. cơ quan ấn loát; 4.cơ quan (nhà nưóc).

Amtsstelle /f =, -n/

cơ quan, công sỏ, nhiệm sỏ; Amts

Gremium /n -s, -mien/

cơ quan, hội liên hiệp, liên minh, đồng minh; phưông, phường hội, nghiệp hội, nghiệp đoàn; ủy ban, ban, hội đồng, ban phụ trách, ban cán sự, hội đồng bác học; ein Gremium uon Fachleuten một hội đồng chuyên gia.

Anstalt /f =, -en/

1. cơ quan, công sỏ, nhiệm sỏ; 2. pl việc sắm sửa; biện pháp, phương tiện; Anstalt

Agentur /f =, -en/

1. [cơ quan] trinh sát, tình báo; 2. cơ quan, chi nhánh, đại lý; hãng thông tấn.

Organisation /f =, -en/

1. [sự] tổ chức, xép đặt, bố trí; 2. tổ chúc, cơ quan; Organisation der Vereinten Nationen (viết tắt UNO), Liên hợp quốc (viết tắt LHQ).

Etablissement /n -s, -s/

n -s, -s cơ quan, cổng sỏ, nhiệm sỏ, công ti, hãng, xí nghiệp, doanh nghiệp.

Körperschaft /f =, -en/

đoàn thể, nghiệp vụ, phường hội, ban phụ trách, ban cán sự, cơ quan; führende [leitende] Körperschaft en các cơ quan lãnh đạo.

Institution /í =, -en/

1. cơ quan, công sỏ, nhiệm sỏ; 2. [sự] thành lập, sáng lập; 3. thiết chế, thể chế.

Ressort /n -s, -s/

1. tổng cục, cục, vụ, nha, sỏ, cơ quan, công sổ, nhiệm vụ; 2. chuyên môn, phạm vi [lĩnh vực] hoạt động.

Behörde /f =, -en/

1. cơ quan hành chính; các nhà cầm quyền; cấp chỉ huy, cắp phụ trách, các thủ trưđng, cáp trên, thượng cắp, quan trên; 2. cơ quan, công sỏ, nhiệm sỏ, cục sỏ, vụ, tổng cục, nha, tổng nha; die oberste Behörde cấp trên.

Từ điển tiếng việt

cơ quan

- dt. (H. cơ: trọng yếu; quan: then cửa) 1. Bộ phận của cơ thể thực hiện một chức năng cần thiết: Tai là cơ quan thính giác 2. Đơn vị tổ chức công tác của Nhà nước hoặc của đoàn thể: Các cơ quan của Chính phủ, từ toàn quốc cho đến các làng đều là đầy tớ của dân (HCM) 3. Trụ sở làm việc thường xuyên của chính quyền hay đoàn thể: Không dám vắng mặt ở cơ quan.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Cơ quan

[DE] Agentur

[EN] agency, office, authority

[FR] Agence

[VI] Cơ quan

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Institution

[EN] institution

[VI] cơ quan

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Organ

Cơ quan

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Organ

[EN] Organ

[VI] Cơ quan

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Organ /SINH HỌC/

Cơ quan

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

organ

cơ quan

 agency

cơ quan

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cơ quan

1) (của co thề) organisch (a), Organismus m; cơ quan tiêu hóa Verdauungsorgan n;

2) Organ n, Anstalt f, Institution f, Einrichtung f, Behörde f, Amt n; cơ quan cáp trên übergeordnete Behörde f; cơ quan dau não Vorstand m; cơ quan hành chính Verwaltung f; cơ quan lãnh dạo Führungsorgan n; cơ quan nhà nước Behörde f; Amt n; cơ quan phản gián Spionageabwehr f; cơ quan thưong vụ Handelsvertretung f; cơ quan thường trực ständiger Ausschuß m; cơ quan trung ương Zentralorgan n

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Organ

Cơ quan

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

agency

cơ quan

institution

cơ quan