TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

institutionell

mang tính thiết ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tính chất cơ quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

institutionell

institutionell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

institutionell /[institutsio'nel] (Ấdj.) (bildungsspr.)/

(thuộc) cơ quan; tổ chức;

institutionell /[institutsio'nel] (Ấdj.) (bildungsspr.)/

(thuộc) thể chế;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

institutionell /a/

mang tính thiết ché, có tính chất cơ quan; (thuộc về] cơ quan, tổ chúc.