Việt
mang tính thiết ché
có tính chất cơ quan
cơ quan
tổ chức
thể chế
Đức
institutionell
institutionell /[institutsio'nel] (Ấdj.) (bildungsspr.)/
(thuộc) cơ quan; tổ chức;
(thuộc) thể chế;
institutionell /a/
mang tính thiết ché, có tính chất cơ quan; (thuộc về] cơ quan, tổ chúc.