Việt
Chính quyền
cơ quan uỷ quyền
cơ quan hành chính
cơ quan
công sỏ
nhiệm sỏ
cục sỏ
vụ
tổng cục
nha
tổng nha
Anh
authority
agency
office
Đức
Behörde
Pháp
Autorité
Behörde /f =, -en/
1. cơ quan hành chính; các nhà cầm quyền; cấp chỉ huy, cắp phụ trách, các thủ trưđng, cáp trên, thượng cắp, quan trên; 2. cơ quan, công sỏ, nhiệm sỏ, cục sỏ, vụ, tổng cục, nha, tổng nha; die oberste Behörde cấp trên.
Behörde /f/S_CHẾ/
[EN] authority
[VI] cơ quan uỷ quyền
[DE] Behörde
[EN] agency, office, authority
[FR] Autorité
[VI] Chính quyền