Staatsgebaude /n -s, =/
dinh thự, công sỏ; Staats
Amtsstelle /f =, -n/
cơ quan, công sỏ, nhiệm sỏ; Amts
Anstalt /f =, -en/
1. cơ quan, công sỏ, nhiệm sỏ; 2. pl việc sắm sửa; biện pháp, phương tiện; Anstalt
Institution /í =, -en/
1. cơ quan, công sỏ, nhiệm sỏ; 2. [sự] thành lập, sáng lập; 3. thiết chế, thể chế.
Behörde /f =, -en/
1. cơ quan hành chính; các nhà cầm quyền; cấp chỉ huy, cắp phụ trách, các thủ trưđng, cáp trên, thượng cắp, quan trên; 2. cơ quan, công sỏ, nhiệm sỏ, cục sỏ, vụ, tổng cục, nha, tổng nha; die oberste Behörde cấp trên.
Anlage /í =, -n/
1. thiểt bị, máy, bộ phận, cơ cấu; [sự] bô trí, sẳp xếp, tổ chúc, trangbị; 2. [sự] khỏi công, đặt nền móng; sựtrồng (vưdn); 3. xí nghiệp, nhà máy, cơquan, công sỏ, nhiệm sỏ;