TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công sỏ

dinh thự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệm sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl việc sắm sửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể chế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ quan hành chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng nha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiểt bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ cấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt nền móng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xí nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơquan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

công sỏ

Staatsgebaude

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Amtsstelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anstalt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Institution

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Behörde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anlage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Staatsgebaude /n -s, =/

dinh thự, công sỏ; Staats

Amtsstelle /f =, -n/

cơ quan, công sỏ, nhiệm sỏ; Amts

Anstalt /f =, -en/

1. cơ quan, công sỏ, nhiệm sỏ; 2. pl việc sắm sửa; biện pháp, phương tiện; Anstalt

Institution /í =, -en/

1. cơ quan, công sỏ, nhiệm sỏ; 2. [sự] thành lập, sáng lập; 3. thiết chế, thể chế.

Behörde /f =, -en/

1. cơ quan hành chính; các nhà cầm quyền; cấp chỉ huy, cắp phụ trách, các thủ trưđng, cáp trên, thượng cắp, quan trên; 2. cơ quan, công sỏ, nhiệm sỏ, cục sỏ, vụ, tổng cục, nha, tổng nha; die oberste Behörde cấp trên.

Anlage /í =, -n/

1. thiểt bị, máy, bộ phận, cơ cấu; [sự] bô trí, sẳp xếp, tổ chúc, trangbị; 2. [sự] khỏi công, đặt nền móng; sựtrồng (vưdn); 3. xí nghiệp, nhà máy, cơquan, công sỏ, nhiệm sỏ;