Việt
thiểt bị
máy
bộ phận
cơ cấu
khỏi công
đặt nền móng
xí nghiệp
nhà máy
cơquan
công sỏ
nhiệm sỏ
Đức
Anlage
Anlage /í =, -n/
1. thiểt bị, máy, bộ phận, cơ cấu; [sự] bô trí, sẳp xếp, tổ chúc, trangbị; 2. [sự] khỏi công, đặt nền móng; sựtrồng (vưdn); 3. xí nghiệp, nhà máy, cơquan, công sỏ, nhiệm sỏ;