Verwaltungsbehorde /f =, -n/
cơ quan hành chính; Verwaltungs
Verwaltungsorgan /n-s, -e/
cơ quan hành chính, cơ quan nhà nước; -
Ortsverwaltung /f =, -en/
cơ quan địa phương, cơ quan hành chính; [sự] quản lí địa phương; điều hành thị chính; Orts
Behörde /f =, -en/
1. cơ quan hành chính; các nhà cầm quyền; cấp chỉ huy, cắp phụ trách, các thủ trưđng, cáp trên, thượng cắp, quan trên; 2. cơ quan, công sỏ, nhiệm sỏ, cục sỏ, vụ, tổng cục, nha, tổng nha; die oberste Behörde cấp trên.