TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ quan hành chính

cơ quan hành chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ quan nhà nước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ quan địa phương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệm sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng nha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ quan chính quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ quan quản lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trụ sở cơ quan hành chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà cầm quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp chỉ huy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cơ quan hành chính

Verwaltungsorgan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verwaltungsbehorde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ortsverwaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Behörde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verwaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verwaltungsgebaude

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Administration

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Behorde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die neue Administration in Washington (Politik)

bộ máy chính quyền mới của tổng thống Mỹ [thường dùng với tên một vị tổng thống, ví dụ như Carter-Administration (chính phủ của tổng thống Carter), Reagan-Administration (chính phủ của tổng thống Reagan)].

städtische Behörden

cơ quan quản lý thành phố

nur mit ausdrücklicher Genehmigung der vorge setzten Behörde

nhất định phẫi có sự chấp thuận của cấp trèn

ein Gesuch bei der zuständigen Behörde einreichen

nộp một đan thỉnh cầu đến cơ quan có thẩm quyền

von Behörde zu Behörde laufen

phải chạy từ cơ quan này đến ca quan khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verwaltung /die; -en/

cơ quan chính quyền; cơ quan hành chính;

Verwaltungsorgan /das/

cơ quan hành chính; cơ quan quản lý;

Verwaltungsgebaude /das/

cơ quan hành chính; trụ sở cơ quan hành chính;

Administration /[atministra'tsio:n], die; -, -en/

chính phủ; cơ quan chính quyền; cơ quan hành chính (Verwaltung);

bộ máy chính quyền mới của tổng thống Mỹ [thường dùng với tên một vị tổng thống, ví dụ như Carter-Administration (chính phủ của tổng thống Carter), Reagan-Administration (chính phủ của tổng thống Reagan)]. : die neue Administration in Washington (Politik)

Behorde /[bo'h0:rdo], die; -, -n/

cơ quan hành chính; nhà cầm quyền; cấp chỉ huy; cơ quan quản lý;

cơ quan quản lý thành phố : städtische Behörden nhất định phẫi có sự chấp thuận của cấp trèn : nur mit ausdrücklicher Genehmigung der vorge setzten Behörde nộp một đan thỉnh cầu đến cơ quan có thẩm quyền : ein Gesuch bei der zuständigen Behörde einreichen phải chạy từ cơ quan này đến ca quan khác. : von Behörde zu Behörde laufen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verwaltungsbehorde /f =, -n/

cơ quan hành chính; Verwaltungs

Verwaltungsorgan /n-s, -e/

cơ quan hành chính, cơ quan nhà nước; -

Ortsverwaltung /f =, -en/

cơ quan địa phương, cơ quan hành chính; [sự] quản lí địa phương; điều hành thị chính; Orts

Behörde /f =, -en/

1. cơ quan hành chính; các nhà cầm quyền; cấp chỉ huy, cắp phụ trách, các thủ trưđng, cáp trên, thượng cắp, quan trên; 2. cơ quan, công sỏ, nhiệm sỏ, cục sỏ, vụ, tổng cục, nha, tổng nha; die oberste Behörde cấp trên.