Gewalthaber /der; -s, - (selten)/
lãnh chúa;
kẻ thống trị;
nhà cầm quyền;
Obrigkeit /['o:bnxkait], die; -, -en (veraltend)/
chính quyền;
nhà cầm quyền;
tầng lớp có uy quyền;
Machthaber /[-ha:bar], der; -s, - (oft abwer tend)/
lãnh chúa;
chứa tể;
người nắm quyền;
nhà cầm quyền;
Behorde /[bo'h0:rdo], die; -, -n/
cơ quan hành chính;
nhà cầm quyền;
cấp chỉ huy;
cơ quan quản lý;
cơ quan quản lý thành phố : städtische Behörden nhất định phẫi có sự chấp thuận của cấp trèn : nur mit ausdrücklicher Genehmigung der vorge setzten Behörde nộp một đan thỉnh cầu đến cơ quan có thẩm quyền : ein Gesuch bei der zuständigen Behörde einreichen phải chạy từ cơ quan này đến ca quan khác. : von Behörde zu Behörde laufen