Việt
chỉ huy
điều khiển
phụ trách.
uy qựyền
qụyền lực
qụyền thế
chính quyền
nhà cầm quyền
tầng lớp có uy quyền
Đức
Obrigkeit
Obrigkeit /['o:bnxkait], die; -, -en (veraltend)/
uy qựyền; qụyền lực; qụyền thế;
chính quyền; nhà cầm quyền; tầng lớp có uy quyền;
Obrigkeit /f =, -en/
cáp, quyền] chỉ huy, điều khiển, phụ trách.