Việt
lãnh chúa
chúa tể
chủ nhân
kẻ thống trị
nhà cầm quyền
Đức
Gewalthaber
Gewalthaber /der; -s, - (selten)/
lãnh chúa; kẻ thống trị; nhà cầm quyền;
Gewalthaber /m -s, =/
lãnh chúa, chúa tể, chủ nhân; Gewalt