Việt
người có thế lực
kẻ thống trị
lãnh chúa
nhà cầm quyền
Đức
Poten
Gewalthaber
Poten /.tat [potentat], der, -en, -en (bildungsspr. abwertend)/
người có thế lực; kẻ thống trị (Machthaber; Herrscher);
Gewalthaber /der; -s, - (selten)/
lãnh chúa; kẻ thống trị; nhà cầm quyền;