TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người có thế lực

người có thế lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ thống trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân vật quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người có thế lực

Poten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in seiner Firma ist er wer

trong công ty ông ta là người có ảnh hưởng lớn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Poten /.tat [potentat], der, -en, -en (bildungsspr. abwertend)/

người có thế lực; kẻ thống trị (Machthaber; Herrscher);

wer /(Indefinitpron.) (ugs.)/

người đặc biệt; nhân vật quan trọng; người có thế lực;

trong công ty ông ta là người có ảnh hưởng lớn. : in seiner Firma ist er wer