Gewalthaber /m -s, =/
lãnh chúa, chúa tể, chủ nhân; Gewalt
Machthaber /m -s, =/
lãnh chúa, chúa tể, chủ nhân; pl các nhà cầm quyền, các nhà đương cục.
Großmogul /(Großmogul)/
(Großmogul) 1. (sử) Đại Mông cổ; 2. lãnh chúa, chúa tể; -
Beherrscherin /f =, -nen/
người ra lệnh, lãnh chúa, chúa tể, chủ nhân.
Fürst /m -en, -en/
1. công tưóc, hầu tưđc; 2. hoàng tủ, quận vương, hoàng đế, quốc vương, đức vua, lãnh chúa, chúa tể, chủ nhân.