Việt
quốc vương
hoàng đé
đúc vua
hoàng đế
lãnh chúa
chúa tể
người cai trị
người cầm quyền
Đức
Herrscher
Herrscher /der; -s, -/
hoàng đế; quốc vương; lãnh chúa; chúa tể; người cai trị; người cầm quyền (Machthaber, Monarch, Fürst, Regent);
Herrscher /m -s, =/
hoàng đé, quốc vương, đúc vua; lãnh chúa, chúa tể, chủ nhân.