Việt
người thống trị
chúa tể
chủ nhân
lãnh chúa
1. Quân chủ
chủ tể
thủ lãnh
chủ nhân 2. Chủ
Chúa.
Anh
lord
Đức
Fürst
1. Quân chủ, chủ tể, người thống trị, thủ lãnh, chủ nhân 2. Chủ, Chúa.
Fürst /[ÍYrst], der, -en, -en/
chúa tể; chủ nhân; lãnh chúa; người thống trị (Herrscher, Monarch);