Fürst /[ÍYrst], der, -en, -en/
hoàng tử;
quận vương;
hoàng thân;
ông hoàng;
wie ein Fürst leben : sống cuộc sống đế vương (Spr.) gehe nie zu deinem Fürst, wenn du nicht gerufen wirst : đừng bao giờ đến gặp cấp trẽn nếu không đựạc gọi der Fürst der Hölle : con quỷ.
Fürst /[ÍYrst], der, -en, -en/
công tước;
hầu tước;
Fürst /[ÍYrst], der, -en, -en/
chúa tể;
chủ nhân;
lãnh chúa;
người thống trị (Herrscher, Monarch);