Việt
công tước
quận công
hầu tước
gia đình
dòng dõi vứơhg triều
Đức
Fürst
Herzog
Herzogtitel
herzoglich
fürstlieh
Furstenh
herzoglich /(Adj.)/
(thuộc về) công tước; quận công;
Fürst /[ÍYrst], der, -en, -en/
công tước; hầu tước;
fürstlieh /(Adj.)/
(thuộc); công tước; hầu tước;
Furstenh /aus, ... das/
gia đình; công tước; dòng dõi vứơhg triều (Dynastie);
Fürst m, Herzog m; Herzogtitel m