Việt
công tưóc
quận công
tước công
vị công tước
Đức
Herzog
Herzog /[...tso:k], der; -s, Herzöge, seltener/
(o PI ) tước công;
vị công tước;
Herzog /m -(e)s, -e u -zöge/
công tưóc, quận công; Herzog