Việt
chủ tể
1. Quân chủ
người thống trị
thủ lãnh
chủ nhân 2. Chủ
Chúa.
Anh
lord
1. Quân chủ, chủ tể, người thống trị, thủ lãnh, chủ nhân 2. Chủ, Chúa.
X. chúa tề