TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người ra lệnh

người ra lệnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lãnh chúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chúa tể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ nhân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người tạo điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người có quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người sai khiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người ra lệnh

Beherrscherin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Veranlasser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gebieterin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Herr Jesus

Đức Chúa Giê-su

der Herr der Welt

Thượng đế

der junge Herr

cậu chủ

(Spr.) wie der Herr, so 's Gescherr

thầy nào tớ nấy, cha nào con nấy

sein eigener Herr sein

tự làm chủ lấy mình

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Veranlasser /der; -s, -/

người tạo điều kiện; người thúc đẩy; người ra lệnh;

Herr /[her], der; -n (selten: -en), -en/

người chủ; chủ nhân; người có quyền; người ra lệnh (Gebieter, Besitzer);

Đức Chúa Giê-su : der Herr Jesus Thượng đế : der Herr der Welt cậu chủ : der junge Herr thầy nào tớ nấy, cha nào con nấy : (Spr.) wie der Herr, so ' s Gescherr tự làm chủ lấy mình : sein eigener Herr sein

Gebieterin /die; -, - nen/

người ra lệnh; người sai khiến; người chủ; lãnh chúa (Henrscher, Herr);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beherrscherin /f =, -nen/

người ra lệnh, lãnh chúa, chúa tể, chủ nhân.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

người ra lệnh

(thề) Starter m; người ra lệnh xuất phát Starter m