TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herr

ông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

en

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đàn ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đàn ông sang trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lịch thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người có quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ra lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herr

Herr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(landsch.) der geistliche Herr

linh mục

Alter Herr

cụm từ này có hai nghĩa: (a) (đùa) cha, ông bố

(b) thành viên kỳ cựu

die Herren der Schöpfung

(đùa) những người đàn ông.

Herr Minister

Ngài bộ trưởng-, was wünschen Sie, mein Herr?: xin lỗi, ông cần gì ạ?

meine Herren!

(tiếng lóng) thưa quí ngài!

der Herr Jesus

Đức Chúa Giê-su

der Herr der Welt

Thượng đế

der junge Herr

cậu chủ

(Spr.) wie der Herr, so 's Gescherr

thầy nào tớ nấy, cha nào con nấy

sein eigener Herr sein

tự làm chủ lấy mình

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mein Herr!

thưa ông, thưa ngài;

der áìte Herr

cha, bô, ông già, ông bô; - Naseweis kẻ chơi trội; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herr /[her], der; -n (selten: -en), -en/

người đàn ông (gọi một cách kính trọng, lịch sự);

(landsch.) der geistliche Herr : linh mục Alter Herr : cụm từ này có hai nghĩa: (a) (đùa) cha, ông bố (b) thành viên kỳ cựu : die Herren der Schöpfung : (đùa) những người đàn ông.

Herr /[her], der; -n (selten: -en), -en/

người đàn ông sang trọng; người lịch thiệp;

Herr /[her], der; -n (selten: -en), -en/

Ông; Ngài (danh xưng);

Herr Minister : Ngài bộ trưởng-, was wünschen Sie, mein Herr?: xin lỗi, ông cần gì ạ? meine Herren! : (tiếng lóng) thưa quí ngài!

Herr /[her], der; -n (selten: -en), -en/

người chủ; chủ nhân; người có quyền; người ra lệnh (Gebieter, Besitzer);

der Herr Jesus : Đức Chúa Giê-su der Herr der Welt : Thượng đế der junge Herr : cậu chủ (Spr.) wie der Herr, so ' s Gescherr : thầy nào tớ nấy, cha nào con nấy sein eigener Herr sein : tự làm chủ lấy mình

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Herr /m -(e)n, -/

1. ông, ngài; ông chủ; mein Herr! thưa ông, thưa ngài; der áìte Herr cha, bô, ông già, ông bô; - Naseweis kẻ chơi trội; - Túnichtgut kẻ lưôi biéng, kẻ biếng nhác; Herr Hasenfuß kẻ hèn nhát;