TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người đàn ông

người đàn ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gã con trai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ta

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người đàn ông

Herr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mannsbild

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hans

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nkel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knochen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kerl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

opa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hundbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Zeitlang wechseln die beiden Männer kein Wort.

Hai người đàn ông im lặng một hồi lâu.

Der junge Mann sackt an seinem Schreibtisch zusammen.

Người đàn ông trẻ tuổi ngồi gục đầu trên bàn giấy.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For some time the two men are silent.

Hai người đàn ông im lặng một hồi lâu.

The young man slumps at his desk.

Người đàn ông trẻ tuổi ngồi gục đầu trên bàn giấy.

Two men are walking past with newspapers under their arms.

Hai người đàn ông tay kẹp báo đi ngang qua họ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(landsch.) der geistliche Herr

linh mục

Alter Herr

cụm từ này có hai nghĩa: (a) (đùa) cha, ông bố

(b) thành viên kỳ cựu

die Herren der Schöpfung

(đùa) những người đàn ông.

thường được dùng trong cụm từ

er ist ein fauler Knochen

hắn là một gã lười.

ich kann den Kerl nicht leiden!

tôi không ưa gã ấy!

du blöder Kerl!

đồ đần độn!

ich bin ein armer Hund

tôi là một kẻ nghèo khổ

ein feiner Hund

cụm từ này có hai nghĩa: một người đàn ông ăn mặc lịch sự

một người đáng tin cậy

er ist ein krummer Hund

một kẻ đáng ngờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herr /[her], der; -n (selten: -en), -en/

người đàn ông (gọi một cách kính trọng, lịch sự);

linh mục : (landsch.) der geistliche Herr cụm từ này có hai nghĩa: (a) (đùa) cha, ông bố : Alter Herr : (b) thành viên kỳ cựu (đùa) những người đàn ông. : die Herren der Schöpfung

Mannsbild /das (ugs., bes. siidd., ổsterr.)/

người đàn ông (Mann);

Hans /[hans], der; -, Hanse (volkst.)/

người đàn ông;

: thường được dùng trong cụm từ

nkel /[’onkal], der; -s, -, ugs./

(ugs abwertend) người đàn ông (Mann);

Knochen /[’knoxan], der, -s, 1. xương; jmdm. die Knochen zusammenschlagen/

(ugs ) gã; người đàn ông (männliche Person, Kerl);

hắn là một gã lười. : er ist ein fauler Knochen

Kerl /[kerl], der; -s, -e, nordd. ugs. auch/

(ugs ) người đàn ông; gã con trai;

tôi không ưa gã ấy! : ich kann den Kerl nicht leiden! đồ đần độn! : du blöder Kerl!

opa /[’o:pa], der; -s, -s/

(Jugendspr ) người lớn; người đàn ông (Erwachsener, Mahn);

Hundbringen /(ugs.)/

(từ lóng) người; người ta; người đàn ông; kẻ (Mensch, Mann);

tôi là một kẻ nghèo khổ : ich bin ein armer Hund cụm từ này có hai nghĩa: một người đàn ông ăn mặc lịch sự : ein feiner Hund : một người đáng tin cậy một kẻ đáng ngờ. : er ist ein krummer Hund